Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
interlamination
/'intə,læmi'neiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đặt giữa các phiến, sự xếp xen kẽ giữa các bản
Related search result for "interlamination"
Comments and discussion on the word "interlamination"