French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- gia tăng, mạnh
- Propagande intensive
tuyên truyền gia tăng
- Quantité intensive
(triết học) đại lượng gia tăng
- (ngôn ngữ học) nhấn mạnh
- Particule intensive
tiểu từ nhấn mạnh
- culture intensive
(nông nghiệp) thâm canh
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) tiểu từ nhấn mạnh, từ nhấn mạnh
- (triết học) đại lượng gia tăng