Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
mạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • en bonne santé
    • Bố mẹ tôi mạnh cả
      mes parents sont tous en bonne santé
  • vigoureux; puissant; fort; vif; intensif
    • Cánh tay mạnh
      bras vigoureux;
    • Một nước mạnh
      un pays puissant;
    • Một cái đánh rất mạnh
      un coup très fort;
    • Sự tấn công mạnh
      une attaque vive;
    • Tuyên truyền mạnh
      propagande intensive;
    • Gió thổi mạnh
      le vent souffle de façon vigoureuse; le vent souffle vigoureusement
  • se rétablir ; se remettre
    • Ông ta ốm mấy tháng vừa mới mạnh
      il vient de se rétablir après quelques mois de maladie
    • mạnh ai nấy chạy
      sauve qui peut;
    • mạnh ai nấy làm
      à qui mieux mieux;
    • mạnh chân khỏe tay
      avoir bon pied bon oeil
Related search result for "mạnh"
Comments and discussion on the word "mạnh"