version="1.0"?>
- en bonne santé
- Bố mẹ tôi mạnh cả
mes parents sont tous en bonne santé
- vigoureux; puissant; fort; vif; intensif
- Cánh tay mạnh
bras vigoureux;
- Một nước mạnh
un pays puissant;
- Một cái đánh rất mạnh
un coup très fort;
- Sự tấn công mạnh
une attaque vive;
- Tuyên truyền mạnh
propagande intensive;
- Gió thổi mạnh
le vent souffle de façon vigoureuse; le vent souffle vigoureusement
- se rétablir ; se remettre
- Ông ta ốm mấy tháng vừa mới mạnh
il vient de se rétablir après quelques mois de maladie
- mạnh ai nấy chạy
sauve qui peut;
- mạnh ai nấy làm
à qui mieux mieux;
- mạnh chân khỏe tay
avoir bon pied bon oeil