Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
insurrection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
    • Insurrection de paysans
      cuộc khởi nghĩa nông dân
  • (nghĩa bóng) sự vùng dậy
    • Insurrection de la conscience
      sự vùng dậy của lương tâm
Related search result for "insurrection"
Comments and discussion on the word "insurrection"