Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insigne
Jump to user comments
tính từ
  • đáng chú ý, đặc biệt
    • Faveur insigne
      ân huệ đặc biệt
danh từ giống đực
  • huy hiệu
    • L'insigne d'un parti
      huy hiệu của một đảng
  • biểu hiệu
    • Les insignes de la royauté
      biểu hiệu ngôi vua
Related search result for "insigne"
Comments and discussion on the word "insigne"