French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- ghi, khắc, đăng ký
- Inscrire une adresse sur un cahier
ghi địa chỉ vào vở
- Inscrire un nom sur une tombe
khắc tên lên mộ
- (toán học) vẽ nội tiếp
- Inscrire un triangle dans un cercle
vẽ một tam giác nội tiếp trong một đường tròn