Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
incréé
Jump to user comments
tính từ
  • không được sáng tạo ra
    • Dieu, le créateur incréé
      Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả
Comments and discussion on the word "incréé"