Jump to user comments
tính từ
danh từ
- bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng
- to take the initiative in something
dẫn đầu trong việc gì, làm đầu tàu trong việc gì; khởi xướng việc gì
- to have the initiative
có khả năng dẫn đầu; có quyền dẫn đầu
- (quân sự) thế chủ động
- to hold the initiative
nắm thế chủ động
- quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...)