Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imitative
/'imitətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước
    • to be as imitative as a monkey
      hay bắt chước như khỉ
  • giả
  • (ngôn ngữ học) tượng thanh
    • imitative word
      từ tượng thanh
Related search result for "imitative"
Comments and discussion on the word "imitative"