Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
iniquity
/i'nikwiti/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) iniquitousness
  • điều trái với đạo lý; điều tội lỗi
  • điều hết sức bất công
Related search result for "iniquity"
Comments and discussion on the word "iniquity"