Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
darkness
/'dɑ:knis/
Jump to user comments
danh từ
  • bóng tối, cảnh tối tăm
  • màu sạm, màu đen sạm
  • tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
  • sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì
  • sự bí mật, sự kín đáo
  • sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
    • deeds of darkness
      hành động đen tối độc ác
IDIOMS
  • prince of darkness
    • (xem) prince
Related words
Related search result for "darkness"
Comments and discussion on the word "darkness"