Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
darkness
/'dɑ:knis/
Jump to user comments
danh từ
bóng tối, cảnh tối tăm
màu sạm, màu đen sạm
tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch
sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì
sự bí mật, sự kín đáo
sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc
deeds of darkness
hành động đen tối độc ác
IDIOMS
prince of darkness
(xem) prince
Related words
Synonyms:
duskiness
swarthiness
dark
iniquity
wickedness
shadow
Antonyms:
lightness
light
lighting
Related search result for
"darkness"
Words contain
"darkness"
:
darkness
semi-darkness
Words contain
"darkness"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đường lối
chìm
chụp
buông
Thái
Comments and discussion on the word
"darkness"