Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infinité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính vô tận, tính vô hạn
    • L'infinité des temps
      tính vô tận của thời gian
  • vô số
    • Une infinité de gens
      vô số người
Related search result for "infinité"
Comments and discussion on the word "infinité"