Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
infest
/in'fest/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
Related words
Related search result for "infest"
Comments and discussion on the word "infest"