Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
inexorable
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) không lay chuyển được, không thể làm động lòng, khắc nghiệt
    • Juge inexorable
      viên thẩm phán không lay chuyển được
    • Loi inexorable
      đạo luật khắc nghiệt
Related words
Related search result for "inexorable"
Comments and discussion on the word "inexorable"