Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
indication
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chỉ, sự chỉ rõ, sự chỉ dẫn
    • L'indication d'origine sur un produit importé
      sự chỉ rõ xuất xứ của một hàng nhập
    • Je viens ici sur l'indication de mon frère
      tôi đến đây theo sự chỉ dẫn của anh tôi
  • dấu hiệu
    • Sa fuite est une indication de sa culpabilité
      sự bỏ trốn của nó là dấu hiệu về tội lỗi của nó
  • điều chỉ dẫn
    • Donner des indications nécessaires
      cung cấp những điều chỉ dẫn cần thiết
  • (y học) chỉ định
Related search result for "indication"
Comments and discussion on the word "indication"