Jump to user comments
danh từ, số nhiều indexes, indeces
- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
- a library index
bản liệt kê của thư viện
- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
- to put a book on the index
cấm lưu hành một cuốn sách
ngoại động từ
- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
- cấm lưu hành (một cuốn sách...)