Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chỉ số
Jump to user comments
noun  
  • Index
    • chỉ số phát triển công nghiệp
      the indices of industrial development
    • chỉ số vật giá bán lẻ
      the indices of retail prices
    • chỉ số căn
      index of radicals
Related search result for "chỉ số"
Comments and discussion on the word "chỉ số"