English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)
- bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ
- (sinh vật học) hút, hấp thụ
- trees incept carbonic
cây cối hút khí cacbonic