Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
incept
/in'sept/
Jump to user comments
nội động từ
  • khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...)
  • bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ
  • (sinh vật học) hút, hấp thụ
    • trees incept carbonic
      cây cối hút khí cacbonic
Related search result for "incept"
Comments and discussion on the word "incept"