Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
inception
/in'sepʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự khởi đầu, sự bắt đầu
  • sự bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
Related words
Related search result for "inception"
Comments and discussion on the word "inception"