Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
incarnate
/in'kɑ:nit/
Jump to user comments
tính từ
  • cụ thể bằng xương, bằng thịt
  • hiện thân
    • he is an incarnate friend; he is a devil incarnate
      hắn ta là quỷ dữ hiện thân
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi
ngoại động từ
  • tạo thành hình thể cho
  • làm thành cụ thể, thể hiện
    • to incarnate one's aim
      thể hiện mục đích
  • là hiện thân của, là tượng trưng cho
    • to incarnate the courage
      là hiện thân của tinh thần dũng cảm
Related search result for "incarnate"
Comments and discussion on the word "incarnate"