Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
corporal
/'kɔ:pərəl/
Jump to user comments
danh từ
  • (tôn giáo) khăn thánh
  • (quân sự) hạ sĩ, cai
tính từ
  • (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác
    • corporal punishment
      hình phạt về thể xác; nhục hình
  • cá nhân, riêng
Related search result for "corporal"
Comments and discussion on the word "corporal"