Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inébranlable
Jump to user comments
tính từ
  • không lay chuyển được
    • Colonne inébranlable
      cái cột không lay chuyển được
    • Foi inébranlable
      lòng tin không lay chuyển được
    • Amitié inébranlable
      tình bạn không lay chuyển được, tình bạn sắt son
Related words
Related search result for "inébranlable"
Comments and discussion on the word "inébranlable"