Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
implacable
Jump to user comments
tính từ
  • khôn nguôi, không thể dịu được
    • Haine implacable
      mối thù khôn nguôi
  • khắt khe; da diết
    • Une chaleur implacable
      cái nóng da diết
Related words
Related search result for "implacable"
Comments and discussion on the word "implacable"