Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
impervious
Jump to user comments
Adjective
  • không thấm, không lọt qua; không tiếp thu được, không bị ảnh hưởng, không bị tác động
Related search result for "impervious"
Comments and discussion on the word "impervious"