Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imperviousness
/im'pə:vjəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không thấu qua được, sự không thấm (nước...)
  • sự không tiếp thu được, sự trơ trơ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thể bị hư hỏng
Related words
Comments and discussion on the word "imperviousness"