Jump to user comments
danh từ
- sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
- head-on impact
(vật lý) sự va chạm trực diện
- back impact
(vật lý) sự va chạm giật lùi
ngoại động từ
- (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
- va mạnh vào, chạm mạnh vào
nội động từ
- tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))