Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immonde
Jump to user comments
tính từ
  • nhơ nhớp, bẩn thỉu
    • Taudis immonde
      nhà ổ chuột
    • Trafic immonde
      (nghĩa bóng) lối buôn bán bẩn thỉu
  • (tôn giáo) uế tạp
  • l'esprit immonde+ quỷ sứ
Related words
Related search result for "immonde"
Comments and discussion on the word "immonde"