Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immunité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự miễn trừ
    • Immunité diplomatique
      quyền miễn trừ ngoại giao
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự miễn dịch
    • Immunité naturelle
      sự miễn dịch tự nhiên
Related words
Related search result for "immunité"
Comments and discussion on the word "immunité"