Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, Computing (FOLDOC), )
ide
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học, sinh lý học) ít (theo thuyết Vét-xman, tập hợp nhiều thể quyết định, tương đương với hạch nhiễm sắc)
  • (động vật học) cá chép đỏ
Related search result for "ide"
Comments and discussion on the word "ide"