Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
accident
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • việc bất trắc, biến cố, tai biến
    • Les accidents de la vie
      những bất trắc trong cuộc sống
    • Accident neurologique
      (y học) tai biến thần kinh
  • tai nạn
    • Accident du travail
      tai nạn lao động
    • Un accident de la circulation
      tai nạn giao thông
  • chỗ lồi lõm, chỗ mấp mô
    • Les accidents the terrain
      những chỗ lồi lõm của mặt đất
  • (triết học) cái phụ
    • par accident
      bất ngờ, ngẫu nhiên
    • Découverte par accident
      phát kiến ngẫu nhiên
Related search result for "accident"
Comments and discussion on the word "accident"