Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hysteric
Jump to user comments
Adjective
  • bị mắc chứng ictêri (chứng cuồng loạn), hay do chứng cuồng loạn gây ra
Noun
  • người bị mắc chứng cuồng loạn
Related search result for "hysteric"
Comments and discussion on the word "hysteric"