Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hysterical
/his'terikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) ictêri; mắc ictêri
  • quá kích động, cuồng loạn
    • hysterical laughter
      tiếng cười cuồng loạn
Related search result for "hysterical"
Comments and discussion on the word "hysterical"