Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
huppé
Jump to user comments
tính từ
  • có mào lông
    • Oiseau huppé
      chim có mào lông
  • (thân mật) giàu sang
    • Le locataire le plus huppé
      người thuê nhà giàu sang nhất
Related search result for "huppé"
Comments and discussion on the word "huppé"