Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
houppe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • núm tua (để trang trí)
  • chỏm tóc
  • nùi thoa phấn
  • mào lông (chim)
  • (giải phẫu) nhú thần kinh (ở đầu một số dây thần kinh)
Related search result for "houppe"
Comments and discussion on the word "houppe"