Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hough
/hɔk/
Jump to user comments
danh từ
  • khớp mắt cá chân sau (ngựa...)
ngoại động từ
  • cắt gân kheo (ngựa...) cho què
Related search result for "hough"
Comments and discussion on the word "hough"