Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoax
/houks/
Jump to user comments
danh từ
  • trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
  • tin vịt báo chí
ngoại động từ
  • đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
Related search result for "hoax"
Comments and discussion on the word "hoax"