Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hominid
Jump to user comments
Adjective
  • có đặc điểm của họ Hominidae (khỉ dạng người loại lớn)
Noun
  • linh trưởng thuộc họ Hominidae
Related search result for "hominid"
Comments and discussion on the word "hominid"