Jump to user comments
phó từ
- rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao
- to commend highly
hết sức ca ngợi
- tốt, cao; với ý tôn trọng, với ý ca ngợi
- to think highly of somebody
coi trọng ai; tôn trọng ai
IDIOMS
- to speak highly of somebody
- nói tốt về ai; ca ngợi ai
- dòng dõi quý phái
- highly descended
xuất thân dòng dõi quý phái