Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hackly
/'hækli/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đốn đẽo, chặt mạnh
  • đẽo lam nham
tính từ
  • lam nham
Related search result for "hackly"
Comments and discussion on the word "hackly"