Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
herald
/'herəld/
Jump to user comments
danh từ
  • viên quan phụ trách huy hiệu
  • người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
  • (sử học) sứ truyền lệnh
ngoại động từ
  • báo trước
Related search result for "herald"
Comments and discussion on the word "herald"