Jump to user comments
ngoại động từ
- báo, loan báo, thông tri
- to announce a piece of news
loan báo một tin tức
- to announce a visitor
báo có khách
nội động từ
- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử