Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
headway
/'hedwei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tiến bộ, sự tiến triển
    • to make
      tiến bộ, tiến tới
  • (hàng hải) sự đi; tốc độ đi (của tàu)
  • khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
  • (kiến trúc) bề cao vòm
Related words
Related search result for "headway"
Comments and discussion on the word "headway"