Characters remaining: 500/500
Translation

heathy

/'hi:θi/
Academic
Friendly

Từ "heathy" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả một vùng đất nhiều cây thạch nam (heath) hoặc các loại cây bụi giống như thạch nam. Những khu vực như vậy thường những vùng đất khô, đất cát ít cây cối lớn.

Định nghĩa:
  • Heathy: (tính từ) chỉ những nơi nhiều cây thạch nam, thường những vùng đất khô nghèo dinh dưỡng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The heathy landscape was beautiful in the spring."
    • (Cảnh quan nhiều thạch nam thật đẹp vào mùa xuân.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As we hiked through the heathy terrain, we noticed the unique flora that thrived in such harsh conditions."
    • (Khi chúng tôi leo núi qua địa hình nhiều thạch nam, chúng tôi nhận thấy hệ thực vật độc đáo phát triển trong điều kiện khắc nghiệt như vậy.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ "heath" (danh từ): chỉ vùng đất cây thạch nam.
  • Từ "heathland" (danh từ): chỉ khu vực rộng lớn nhiều thạch nam cây bụi.
Từ đồng nghĩa:
  • "Barren" (cằn cỗi): cũng có thể dùng để chỉ vùng đất không màu mỡ, nhưng không nhất thiết phải thạch nam.
Cách sử dụng khác:
  • Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, địa hoặc trong văn chương để tạo hình ảnh về cảnh quan.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến trực tiếp liên quan đến từ "heathy," nhưng có thể kết hợp với các cụm từ mô tả thiên nhiên như "in the wild" (trong thiên nhiên) hoặc "natural beauty" (vẻ đẹp tự nhiên).
tính từ
  1. nhiều bãi thạch nam
  2. phủ đầy cây thạch nam

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "heathy"