Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
haver
/'heivə/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) ((thường) số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
nội động từ
  • (Ê-cốt) nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn
Related search result for "haver"
Comments and discussion on the word "haver"