Jump to user comments
danh từ
- cái mũ ((thường) có vành)
IDIOMS
- bad hat
- (nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
- to hang one's hat on somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lệ thuộc vào ai; bám vào ai, dựa vào ai; hy vọng vào ai
- with one's hat in one's hand
- his hat covers his family
- (thông tục) anh ta sống độc thân không có gia đình
- to keep something under one's hat
- my hat!
- thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
- to take of one's hat to somebody
- to talk through one's hat
- (từ lóng) huênh hoang khoác lác
- to throw one's hat into the ring
- under one's hat
- (thông tục) hết sức bí mật, tối mật
ngoại động từ