Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
chat
/tʃæt/
Jump to user comments
danh từ
  • chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
nội động từ
  • nói chuyện phiếm, tán gẫu
Related search result for "chat"
Comments and discussion on the word "chat"