Jump to user comments
danh từ
- tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối)
- sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người)
- tiếng lạch cạch (của máy bị xọc xạch, bị jơ)
nội động từ
- hót líu lo, hót ríu rít (chim); róc rách (suối)
- nói huyên thiên, nói luôn mồm
- lập cập (răng đập vào nhau)
- kêu lạch cạch (máy bị xọc xạch, bị jơ)
IDIOMS