Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
harmonique
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) âm bội
danh từ giống cái
  • (vật lý học) sóng hài
  • (ngôn ngữ học) âm cộng hưởng
tính từ
  • (âm nhạc) xem danh từ giống đực
Related search result for "harmonique"
Comments and discussion on the word "harmonique"