Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
anharmonique
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) phi điều hòa
    • Rapport anharmonique
      tỷ số phi điều hòa
    • Oscillation anharmonique
      giao động phi điều hòa
Comments and discussion on the word "anharmonique"