Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
happiness
/'hæpinis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự sung sướng, hạnh phúc
  • câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
Related words
Related search result for "happiness"
Comments and discussion on the word "happiness"